Trong một thị trường tài chính đang thay đổi liên tục, việc nắm bắt thông tin cập nhật về lãi suất là một phần quan trọng trong việc quản lý tài chính cá nhân hoặc kế hoạch kinh doanh. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Đông Tây Land Miền Bắc cập nhật lãi suất vay ngân hàng Vietinbank mới nhất nhé!
Ưu điểm khi sử dụng dịch vụ vay ngân hàng của Vietinbank
Sử dụng dịch vụ vay ngân hàng của Vietinbank sở hữu nhiều ưu điểm mà doanh nghiệp cũng như khách hàng cá nhân không thể bỏ lỡ:
Độ tin cậy và uy tín cao
Độ tin cậy và uy tín của một ngân hàng là những yếu tố quan trọng đối với khách hàng và người sử dụng dịch vụ tài chính. Trong bối cảnh thị trường tài chính ngày càng cạnh tranh và phức tạp, khả năng tin tưởng vào ngân hàng mà bạn giao dịch là một trong những yếu tố quyết định quan trọng.
Ngân hàng Vietinbank đã xây dựng một sự độ tin cậy mạnh mẽ và uy tín trong ngành ngân hàng Việt Nam. Với hơn ba thập kỷ hoạt động, Vietinbank đã tạo dựng một danh tiếng vững chắc trong việc cung cấp các sản phẩm và dịch vụ tài chính chất lượng cao, đồng thời tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và quy định của ngành.
Xem thêm: Imperia Smart City
Lãi suất cạnh tranh
Lãi suất cạnh tranh là một trong những điểm mạnh của Vietinbank khiến nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho người vay. Việc cung cấp lãi suất cạnh tranh là kết quả của một chiến lược định hướng đúng đắn và sự cân nhắc cẩn thận trong quản lý tài sản và rủi ro.
Với lãi suất cạnh tranh, người vay có cơ hội tiết kiệm một lượng đáng kể tiền trong quá trình trả nợ. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các khoản vay lớn như mua nhà hoặc ô tô, khi mức lãi suất có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể trong số tiền tổng cộng bạn phải trả.
Sự đa dạng trong sản phẩm vay
Vietinbank cung cấp nhiều loại sản phẩm vay khác nhau, từ vay mua nhà, vay mua ô tô, vay tiêu dùng đến thẻ tín dụng. Điều này cho phép bạn lựa chọn sản phẩm vay phù hợp nhất với nhu cầu cá nhân của bạn. Cụ thể như sau:
- Vay mua nhà: Đây là một trong những sản phẩm vay quan trọng nhất mà Vietinbank cung cấp. Với thời gian trả nợ kéo dài và lãi suất thấp, người mua nhà có khả năng thực hiện ước mơ sở hữu ngôi nhà riêng của họ một cách dễ dàng hơn.
- Vay mua ô tô: Vietinbank cung cấp các gói vay mua ô tô với lãi suất cạnh tranh và thời hạn linh hoạt. Điều này giúp người mua ô tô có thể lựa chọn từ các dòng xe khác nhau và thiết lập kế hoạch trả nợ phù hợp với tình hình tài chính cá nhân.
- Vay tiêu dùng: Sản phẩm vay tiêu dùng của Vietinbank giúp bạn đáp ứng các nhu cầu cá nhân mà không cần phải cung cấp tài sản đảm bảo. Đây có thể là để mua sắm, du lịch, học tập, hay bất kỳ mục đích cá nhân nào khác.
Xem thêm: Phân tích pháp lý Shophouse Hải An Center: Điểm mạnh và hạn chế
Bảng lãi suất cho vay của ngân hàng Vietinbank năm 2023
Đối với doanh nghiệp
Năm 2023, Vietinbank đã điều chỉnh mức lãi suất cho vay cho doanh nghiệp sao cho phù hợp với các hình thức khác nhau, nằm trong khoảng từ 7-9% mỗi năm. Dưới đây là bảng lãi suất cho vay đối với doanh nghiệp của ngân hàng Vietinbank:
Hình thức vay | Gói vay | Lãi suất | Hạn mức | Thời gian vay |
Vay ngắn hạn | Cho vay vốn lưu động | 7,5% – 8,5%/năm | Linh hoạt | 12 tháng |
Cho vay doanh nghiệp vi mô có tài sản đảm bảo chắc chắn | 7,5% – 8,5%/năm | 7 tỷ đồng | 12 tháng | |
Cho vay thấu chi | 7,5% – 8,5%/năm | Linh hoạt | 12 tháng | |
Cho vay thanh toán UPAS LC | 7,5% – 8,5%/năm | Linh hoạt | 12 tháng | |
Vay trung và dài hạn | Cho vay đầu tư dự án | 8.0% – 8.5 %/năm | Linh hoạt | Trung hạn: 12 – 60 tháng
Dài hạn: >60 tháng |
Cho vay hợp vốn | 8.0% – 8.5 %/năm | 100% TSĐB | Trung hạn: 12 – 60 tháng
Dài hạn: >60 tháng |
|
Cho vay vốn kinh doanh dành cho doanh nghiệp vi mô | 8.0% – 8.5 %/năm | 100% TSĐB | 36 tháng | |
Cho vay chuyên biệt | Cho vay mua xe ô tô | 7.0% – 8.0%/năm | Tùy theo quy định | 5 năm |
Cho vay tạm giữ thóc gạo vụ đông xuân | 7.0% – 8.0%/năm | Tùy theo quy định | 6 tháng |
Đối với cá nhân tiêu dùng
Dưới đây là bảng lãi suất vay tiêu dùng cá nhân của ngân hàng Vietinbank mới nhất năm 2023:
Kỳ hạn | Lãi suất huy động (%/năm) |
Không kỳ hạn | 0,1 |
Dưới 1 tháng | 0,2 |
Từ 1 tháng đến dưới 2 tháng | 3,3 |
Từ 2 tháng đến dưới 3 tháng | 3,3 |
Từ 3 tháng đến dưới 4 tháng | 4,1 |
Từ 4 tháng đến dưới 5 tháng | 4,1 |
Từ 5 tháng đến dưới 6 tháng | 4,1 |
Từ 6 tháng đến dưới 7 tháng | 5 |
Từ 7 tháng đến dưới 8 tháng | 5 |
Từ 8 tháng đến dưới 9 tháng | 5 |
Từ 9 tháng đến dưới 10 tháng | 5 |
Từ 10 tháng đến dưới 11 tháng | 5 |
Từ 11 tháng đến dưới 12 tháng | 5 |
12 tháng | 6,3 |
Trên 12 tháng đến dưới 18 tháng | 6,3 |
Từ 18 tháng đến dưới 24 tháng | 6,3 |
Từ 24 tháng đến dưới 36 tháng | 6,3 |
36 tháng | 6,3 |
Trên 36 tháng | 6,3 |
Trên đây là toàn bộ thông tin về lãi suất vay ngân hàng Vietinbank mà chúng tôi muốn cập nhật đến bạn!